Phụ gia cho rau củ quả trái cây
Hương trái cây tổng hợp
Thành phần: Tổng hợp từ hương tự nhiên
Công dụng: Tạo thêm hương vị tự nhiên và sản phẩm ngon hơn
Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, châu Âu...
Đóng gói: 1kg; 5kg;10kg;25kg; 50kg
THÔNG TIN CHI TIẾT
THÔNG TIN CHI TIẾT
STT |
Tên hương liệu |
Mã hương liệu |
1 |
HƯƠNG MÍT |
84002 |
2 |
HƯƠNG KHẾ |
88229 |
3 |
HƯƠNG CAM |
84254 |
4 |
COOKTAIL |
88525 |
5 |
DƯA HẤU |
88663 |
6 |
CÀ CHUA |
84903 |
7 |
MÃNG CẦU |
84123 |
8 |
DÂU |
84902 |
9 |
DÂU |
84906 |
10 |
KIWI |
84430 |
11 |
ĐU ĐỦ |
84664 |
12 |
CHANH DÂY |
84617 |
13 |
KHÓM |
84628 |
14 |
ĐÀO |
84739 |
15 |
ĐÀO |
84665 |
16 |
CAM |
84254 |
17 |
HOÀNG KIM |
73108 |
18 |
DƯA GANG |
73109 |
19 |
XOÀI |
84601 |
20 |
XOÀI |
84841 |
21 |
BÍ ĐAO |
84708 |
22 |
VẢI |
84588 |
23 |
VẢI |
84508 |
24 |
CHANH |
84346 |
25 |
CHANH |
84608 |
26 |
CHANH |
84333 |
27 |
BƯỞI NĂM ROI |
84098 |
28 |
BƯỞI TÂY |
84890 |
29 |
NHO |
84001 |
30 |
Ổi |
73226 |
31 |
SẦU RIÊNG |
84106 |
32 |
DỪA |
88731 |
33 |
CÀ RỐT |
84049 |
34 |
CHUỐI |
84613 |
35 |
TÁO |
84246 |
36 |
TÁO |
84358 |
STT |
Tên hương liệu |
Mã hương liệu |
1 |
SEN |
84285 |
2 |
BÒ HÚC |
84717 |
3 |
SÂM |
84555 |
4 |
LÀI |
71118 |
5 |
LÀI |
71120 |
6 |
LÀI |
84282 |
7 |
LÀI |
84117 |
8 |
SÂM BANH |
84913 |
9 |
TRÀ XANH |
84786 |
10 |
HỒNG TRÀ |
STT |
Tên hương liệu |
Mã hương liệu |
1 |
LÀI |
1180A |
2 |
LÀI |
71118 |
3 |
BẮP |
309XC |
4 |
ME |
2320A |
5 |
CỐC TAI |
5250A |
6 |
LÁ DỨA |
4410A |
7 |
MẬT ONG |
4750A |
8 |
VANI |
2430A |
9 |
CHANH DẦU |
1000A |
10 |
MÃNG CẦU |
1230A |
11 |
DÂU |
1020A |
12 |
KIWI |
0310A |
13 |
DƯA HẤU |
9190A |
14 |
CHANH DÂY |
4140A |
15 |
BẮP |
3090A |
16 |
CÀ CHUA |
9030A |
17 |
DƯA GANG |
1050A |
18 |
NHO |
2290A |
19 |
Ổi |
4750A |
20 |
SẦU RIÊNG |
1060A |
21 |
KHÓM |
1100A |
22 |
CÀ RỐT |
0490A |
23 |
CHUỐI |
6120A |
24 |
TÁO |
3000A |
25 |
VẢI |
4860A |
26 |
ĐÀO |
7390A |
27 |
SÔCÔLA |
6100A |
STT |
Tên hương liệu |
Mã hương liệu |
1 |
KIWI |
330P |
2 |
LÀI |
201078P |
3 |
MẬT ONG |
475P |
4 |
ỔI |
226P |
5 |
TRÀ XANH |
786P |
6 |
NHO |
001P |
7 |
SÂM |
555P |
8 |
TRỨNG |
086P |
9 |
SẦU RIÊNG |
106P |
10 |
KEM SỮA |
969P |
11 |
BẮP |
309P |
12 |
CÀ PHÊ KHÓI |
060P |
13 |
DỪA |
731P |
14 |
SÔCÔLA |
879P |
15 |
PHÔ MAI |
792P |
16 |
CÀ RỐT |
049P |
17 |
BƠ |
838P |
18 |
DÂU XANH |
917P |
19 |
HỒNG TRÀ |
227P |
20 |
CHUỐI |
613P |
21 |
ĐẬU ĐỎ |
312P |
22 |
TÁO |
246P |